7 chỉ số cần biết khi dán phim cách nhiệt ô tô

Đăng vào:09/06/2025

Mùa hè ở Việt Nam với cái nóng oi bức khiến dán phim cách nhiệt ô tô trở thành giải pháp không thể thiếu. Phim cách nhiệt không chỉ giúp khoang xe mát mẻ mà còn bảo vệ sức khỏe, tăng sự riêng tư, và giảm chói từ đèn xe đối diện. Tuy nhiên, các chỉ số như VLT, VLR, TSER, IRR, UVR, SC, SHGC thường khiến người dùng bối rối. Bài viết này sẽ giải thích 7 chỉ số quan trọng của phim cách nhiệt, giúp bạn dễ dàng chọn sản phẩm phù hợp cho “xế yêu”.

7 chỉ số quan trọng của phim cách nhiệt ô tô

Dưới đây là 7 chỉ số bạn cần hiểu, kèm ví dụ thực tế để áp dụng khi chọn phim.

Tỷ lệ truyền sáng (VLT – Visible Light Transmittance)

VLT đo phần trăm ánh sáng nhìn thấy xuyên qua kính và phim cách nhiệt. Ví dụ, phim VLT 60% cho phép 60% ánh sáng đi qua, trong khi VLT 20% khiến kính tối hơn.

  • Ý nghĩa: VLT thấp (dưới 30%) lý tưởng cho kính cửa sau, nơi cần sự riêng tư. VLT cao (50-70%) phù hợp cho kính chắn gió và kính cửa trước để đảm bảo tầm nhìn, đặc biệt khi lái xe ban đêm.
  • Ví dụ: Nếu bạn lái xe sedan ở đô thị, chọn VLT 50-60% cho kính chắn gió để quan sát rõ vào buổi tối. Với SUV chở gia đình, VLT 20-30% cho kính hậu sẽ tăng sự riêng tư.
Tỷ lệ truyền sáng (VLT - Visible Light Transmittance
Tỷ lệ truyền sáng (VLT – Visible Light Transmittance

Tỷ lệ phản sáng (VLR – Visible Light Reflectance)

VLR là phần trăm ánh sáng bị phim cách nhiệt phản xạ trở lại môi trường. Phim VLR 12% sẽ phản xạ 12% ánh sáng, tạo hiệu ứng gương nhẹ.

  • Ý nghĩa: VLR cao tăng sự riêng tư nhưng có thể gây chói cho xe khác nếu vượt quá 20%. Kính xe thông thường có VLR 8-10%.
  • Ví dụ: Với xe công việc cần kín đáo, chọn VLR 15% cho kính hông. Nhưng với kính chắn gió, giữ VLR dưới 10% để tránh ảnh hưởng an toàn giao thông.
Tỷ lệ phản sáng (VLR – Visible Light Reflectance)
Tỷ lệ phản sáng (VLR – Visible Light Reflectance)

Tổng năng lượng mặt trời bị cản (TSER – Total Solar Energy Rejection)

TSER đo khả năng phim chặn toàn bộ năng lượng mặt trời, bao gồm tia UV, hồng ngoại, và ánh sáng nhìn thấy. TSER càng cao, xe càng mát.

  • Ý nghĩa: Phim TSER 65% chặn 65% năng lượng mặt trời, giảm nhiệt độ đáng kể. Phim cao cấp thường đạt TSER 60-80%.
  • Ví dụ: Ở TP.HCM, nơi nắng nóng quanh năm, chọn phim TSER trên 70% để tiết kiệm nhiên liệu điều hòa.

Tỷ lệ hồng ngoại bị cản (IRR – Infrared Rejection)

IRR đo khả năng chặn tia hồng ngoại, nguyên nhân chính gây nóng xe. Phim IRR 95% chặn 95% tia hồng ngoại.

  • Ý nghĩa: IRR cao giúp xe mát hơn, đặc biệt khi đỗ ngoài trời. Phim chất lượng thường có IRR 80-95%.
  • Ví dụ: Nếu bạn thường đỗ xe ở bãi không mái che, chọn phim IRR trên 90% để giảm nhiệt hiệu quả.

Tỷ lệ tia cực tím bị cản (UVR – Ultraviolet Rejection)

UVR đo khả năng chặn tia UV (UVA và UVB), tác nhân gây lão hóa da và ung thư. Hầu hết phim chất lượng đạt UVR 99% trở lên.

  • Ý nghĩa: UVR cao bảo vệ sức khỏe và ngăn nội thất phai màu.
  • Ví dụ: Nếu bạn chở trẻ em, đảm bảo phim có UVR 99% để bảo vệ làn da nhạy cảm của bé.
Tỷ lệ tia cực tím bị cản (UVR - Ultraviolet Rejection)
Tỷ lệ tia cực tím bị cản (UVR – Ultraviolet Rejection)

Hệ số che nắng (SC – Shading Coefficient)

SC đo khả năng giảm nhiệt so với kính thông thường. SC càng thấp (gần 0), phim càng cản nhiệt tốt.

  • Ý nghĩa: Phim SC 0.4 hiệu quả gấp đôi kính thường (SC 1.0) trong việc giảm nhiệt.
  • Ví dụ: Chọn phim SC dưới 0.5 cho xe hay di chuyển ở miền Trung, nơi nắng gắt.

Hệ số hấp thụ nhiệt (SHGC – Solar Heat Gain Coefficient)

SHGC đo lượng nhiệt mặt trời truyền qua kính. SHGC càng thấp, phim càng giữ xe mát.

  • Ý nghĩa: Phim SHGC 0.3 chỉ cho 30% nhiệt đi qua, lý tưởng cho khí hậu nóng.
  • Ví dụ: Với xe bán tải thường xuyên chạy đường dài, chọn phim SHGC dưới 0.4 để tối ưu sự thoải mái.

Cách chọn phim cách nhiệt dựa trên chỉ số

Hiểu chỉ số là bước đầu, nhưng làm thế nào để áp dụng? Dưới đây là gợi ý theo loại xe và vị trí kính:

  • Kính chắn gió: VLT 50-70%, VLR dưới 10%, TSER và IRR trên 70%, UVR 99%. Đảm bảo tầm nhìn rõ và cản nhiệt tốt.
  • Kính cửa trước: VLT 40-50%, VLR 10-15%, TSER và IRR cao để cân bằng riêng tư và an toàn.
  • Kính cửa sau và kính hậu: VLT 20-30%, VLR 15-20%, ưu tiên TSER, IRR, UVR cao để tăng sự riêng tư.
  • Loại xe:
    • Sedan: Ưu tiên VLT cao cho kính trước, TSER cao cho toàn xe để tiết kiệm nhiên liệu.
    • SUV: VLT thấp cho kính hậu để bảo vệ hành khách, IRR cao để cản nhiệt.
  • Luật giao thông: Việt Nam yêu cầu VLT tối thiểu 50% cho kính chắn gió và kính cửa trước. Kiểm tra quy định để tránh vi phạm.

Mẹo chọn và kiểm tra phim cách nhiệt

Để đảm bảo chất lượng phim, hãy:

  1. Yêu cầu thông số chi tiết: Hỏi về VLT, VLR, TSER, IRR, UVR, SC, SHGC và kiểm tra chứng nhận từ nhà sản xuất.
  2. Sử dụng thiết bị đo: Nhiều đại lý uy tín có máy đo VLT, IRR để kiểm tra tại chỗ.
  3. Tham khảo thương hiệu: So sánh thông số từ 3M, Llumar, V-Kool trên website chính thức.
  4. Kiểm tra thực tế: Yêu cầu xem mẫu phim dán trên xe để đánh giá độ sáng và cản nhiệt.
  5. Chọn theo thời tiết: Ở miền Bắc, ưu tiên phim có TSER và IRR cao cho mùa hè. Ở miền Nam, chọn UVR 99% để bảo vệ quanh năm.

Kết luận

Hiểu rõ 7 chỉ số VLT, VLR, TSER, IRR, UVR, SC, SHGC giúp bạn chọn phim cách nhiệt phù hợp, bảo vệ sức khỏe và tăng sự thoải mái khi lái xe. Hãy kiểm tra thông số kỹ thuật và tham khảo đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng. Bạn đã sẵn sàng nâng cấp chiếc xe của mình chưa? Tìm hiểu thêm về các dòng phim cách nhiệt chất lượng tại đại lý uy tín ngay hôm nay!

5/5 (1 Review)
Danh mục: Tin tức